Có 1 kết quả:

丙醚 bǐng mí ㄅㄧㄥˇ ㄇㄧˊ

1/1

bǐng mí ㄅㄧㄥˇ ㄇㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

n-propyl ether